Việt
cuội
Đá hộc
đá xây
than cục
sự nghiêng
khuyết tật cán
sỏi
phê phấm
sói
phê'phẩm
cuội sỏi
vật cán dính trục
cong vênh
đá lát đường
Anh
cobble
ashalar stone
pavestone
boulder
pebble
Đức
Walzfehler
Feldsteine
Rollsteine
Pháp
caillou
galet
boulder,cobble,pebble
[DE] Feldsteine; Rollsteine
[EN] boulder; cobble; pebble
[FR] caillou; galet
Cobble,ashalar stone
Cobble, ashalar stone
Đá hộc, đá xây
cobble, pavestone
khuyết tật cán, vật cán dính trục, cong vênh (khuyết tật cán phôi hoặc tấm)
Walzfehler /m/CNSX/
[EN] cobble
[VI] khuyết tật cán
['kɔbl]
o cuội sỏi, cuội
Đá có đường kính từ 64 đến 256 mm.
than cục; sói; cuội; sự nghiêng; phê' phẩm
than cục; sỏi; cuội; sự nghiêng; phê phấm