Well- /pref/SỨ_TT, GIẤY, B_BÌ/
[EN] corrugated
[VI] (được) tạo nếp, làm gợn sóng, làm nhăn
geriffelt /adj/CNSX/
[EN] corrugated
[VI] có nếp nhăn, có gợn sóng
gewellt /adj/CNSX/
[EN] corrugated (được)
[VI] (được) tạo nếp nhăn
gewellt /adj/CT_MÁY/
[EN] corrugated
[VI] có hình sóng, gợn sóng, nhăn
gewellt /adj/GIẤY/
[EN] corrugated, fluted
[VI] có dạng sóng, có làn sóng