Việt
màn
màn che
rèm
tấm chắn
vách ngăn ~ of coal vách than m ỏ ng
màn ngăn
Rèm cửa
có màng không khí lỏng
giàn anten
Anh
curtain
blind
Đức
Vorhang
feste Brücke
Stauwand
Vorhangantenne
Gardine
Pháp
pont fixe
rideau
Vorhang,blind
[EN] curtain, blind
[VI] rèm,
Vorhang /m/SỨ_TT/
[EN] curtain
[VI] màn che (thuỷ tinh sợi hoặc tấm)
Vorhangantenne /f/VT&RĐ/
[VI] giàn anten
Gardine /f/KT_DỆT/
[VI] màn, rèm, màn che
curtain /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] feste Brücke
[FR] pont fixe
[DE] Stauwand; Vorhang
[FR] rideau
Curtain
tấm chắn , vách ngăn ~ of coal vách than m ỏ ng
o tấm chắn, vách ngăn, màng che