Việt
xoá
sự xoá
sự huỷ
sự bỏ
sự dọn dẹp sạch
mất đoạn ADN
Đứt đoạn
sự bỏ đi
sự xóa đi
Anh
deletion
purging
ejection
elimination
suppression
Đức
Deletion
Streichung
Löschen
Löschung
Löschung von Zertifikaten
Pháp
délétion
deletion, ejection, elimination, suppression
[EN] Deletion
[VI] Đứt đoạn
deletion /SCIENCE/
[DE] Deletion
[EN] deletion
[FR] délétion
deletion /ENVIR/
[DE] Löschung von Zertifikaten
[FR] suppression
Streichung /f/M_TÍNH/
[VI] sự xoá, sự huỷ, sự bỏ
Löschen /nt/V_THÔNG/
[VI] sự xoá
Löschung /f/V_THÔNG/
[VI] sự xoá, sự huỷ
Löschen /nt/M_TÍNH/
[EN] deletion, purging
[VI] sự xoá, sự dọn dẹp sạch