TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

directorate

Tổng cục

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sở

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

directorate

Directorate

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

department

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

division

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

section

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

directorate

Abteilung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

directorate

Département

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

department,directorate,division,section,unit

[DE] Abteilung

[EN] department, directorate, division, section, unit

[FR] Département

[VI] Sở

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Directorate

Tổng cục