TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng cục

tổng cục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan ngang bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng nha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tổng cục

bend office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bend office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

General Department

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Directorate

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

• General Department

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

tổng cục

Zentralbüro

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptverwaltung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-teilverwaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltungszweig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behörde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ressort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-teilverwaltung /f =, -en/

tổng cục, tổng nha; -teil

Verwaltungszweig /m -(e)s, -e/

cơ quan ngang bộ, tổng cục, tổng nha.

Behörde /f =, -en/

1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.

Ressort /n -s, -s/

1. tổng cục, cục, vụ, nha, sỏ, cơ quan, công sổ, nhiệm vụ; 2. chuyên môn, phạm vi [lĩnh vực] hoạt động.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

• General Department

tổng cục

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Directorate

Tổng cục

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

General Department

tổng cục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend office

tổng cục

 bend office /xây dựng/

tổng cục

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tổng cục

Zentralbüro n, Hauptverwaltung f.