Việt
dẫn động
Đóng cọc
sự dẫn động
sự đóng
sự truyền động
lái điều khiển
sự đóng cọc
sự lái xe
ròng rọc kéo
truyền động
trục truyền động
trục động cơ
sự lái
sự điều khiển
truyền dộng
bộ truyền
Anh
driving
piling
droving
trail herding
steering
driving pulley
pulley
Đức
treibend
Absenken
Fahr-
Einrammen
Rammen
Viehtreiben auf Routen
Pháp
battage
déplacement sur draille
Driving,piling
Driving, piling
dẫn động, truyền dộng; bộ truyền
truyền động, dẫn động, trục truyền động, trục động cơ, sự đóng (cọc), sự lái, sự điều khiển
driving, steering
driving pulley, pulley,driving /cơ khí & công trình/
driving /SCIENCE/
[DE] Rammen
[EN] driving
[FR] battage
driving,droving,trail herding /SCIENCE/
[DE] Viehtreiben auf Routen
[EN] driving; droving; trail herding
[FR] déplacement sur draille
treibend /adj/ĐIỆN, CT_MÁY/
[VI] dẫn động
Absenken /nt/CNSX/
[VI] sự dẫn động, sự truyền động
Fahr- /pref/V_TẢI/
[VI] (thuộc) lái điều khiển
Einrammen /nt/CNSX/
[VI] sự đóng (cọc)
o sự truyền động, sự dẫn động; sự điều khiển, sự lái
§ rope driving : sự truyền động bằng cáp
§ stop and go driving : dịch vụ vận chuyển trong thành phố
§ tunnel driving : sự đào đường hầm