fan
[fæn]
danh từ o quạt; nón phóng vật lý
động từ o quạt gió, thổi gió, thông gió
§ air fan : quạt gió
§ alluvial fan : quạt bồi tích
§ blowing fan : máy quạt gió
§ disc fan : quạt đĩa
§ exhaust fan : quạt thải khí
§ flywheel fan : quạt gió bánh xe
§ pressure fan : quạt áp lực
§ recirculating fan : quạt tuần hoàn
§ suction fan : quạt hút gió
§ talus fan : nón phóng vật ở chân núi
§ vacuum fan : quạt hút
§ ventilating fan : quạt thông gió
§ fan delta : tam giác châu
§ fan shooting : thu nổ hình nan quạt