ermüden /vi/S_PHỦ/
[EN] fatigue
[VI] mỏi, bị mỏi
Ermüdung /f/S_PHỦ, XD, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, KTV_LIỆU/
[EN] fatigue
[VI] sự mỏi; độ mỏi
Dauerhaltbarkeit /f/CNSX/
[EN] fatigue, fatigue durability
[VI] độ mỏi, độ bền mỏi
Dauerschwingbeanspruchung /f/CNSX/
[EN] cycling, fatigue, fatigue loading
[VI] tải trọng dao động gây mỏi, tải trọng gây mỏi