firing
o sự bắt lửa, sự đốt cháy, sự nung, sự thiêu, sự gia nhiệt; sự khởi động
§ blast firing : sự giật nổ, sự làm nổ
§ coal firing : sự đốt bằng than, sự nung bằng than
§ coke firing : sự đốt bằng than cốc
§ electric firing : sự đốt bằng điện, sự nung bằng điện
§ shot firing : sự bắn