full
[ful]
danh từ o toàn bộ
tính từ o đầy, tràn, tràn ngập
§ full to overflowing : đổ đầy tới miệng
§ full bore : lỗ vừa cỡ
§ full bore-spinner flowmeter : lưu lượng kế co rút vừa lỗ ống
§ full costing : hoạch toán toàn bộ
§ full view mast : trụ tháp nhìn hết tầm
§ full wave form : dạng sóng đầy đủ
§ full-cost accounting : hoạch toán toàn bộ
§ full-diameter core : mẫu lõi nguyên dạng
§ full-gage bit : mũi khoan toàn cỡ
§ full-gage hole : giếng khoan đúng cỡ
§ full-gauge bit : mũi khoan toàn cỡ
§ full-gauge hole : giếng khoan đúng cỡ
§ full-opening safety valve : van an toàn
§ full-stream gas : khí dòng đầy
§ full-stream test : thử dòng đầy
§ full-term working interest : quyền điều hành đầy đủ
§ fully integrated : bao gồm đầy đủ
§ fully penetrating fracture : khe nứt xuyên suốt