horizon
[hə'raizn]
danh từ o tầng
- Lớp đá hình thành do trầm tích theo chiều ngang.
- Lớp đá đặc trưng bởi một tập hợp hoá thạch.
- Đới rỗng và thấm nước trong đá vỉa chứa bể dầu mỏ.
- Một tuyến gồm nhiều đường dùng để chỉ phương nằm ngang trong quá trình đo đạc.
o đường chân trời; tầng
§ apparent horizon : đường chân trời biểu kiến
§ datum horizon : đường chân trời chuẩn, tầng chuẩn
§ eluvial horizon : tầng eluvi
§ geological horizon : tầng địa chất
§ gas horizon : tầng khí
§ illuvial horizon : tầng iluvi, tầng bồi tích
§ key horizon : tầng chuẩn
§ marker horizon : tầng đánh dấu
§ oil horizon : tầng chứa dầu
§ ore horizon : tầng chứa quặng
§ phantom horizon : tầng ma
§ producing horizon : tầng khai thác
§ productive horizon : tầng khai thác
§ reflecting horizon : tầng phản chiếu
§ shallow horizon : tầng thấp
§ water horizon : tầng nước
§ horizon map : bản đồ tầng phản xạ