Việt
thỏi thép
thỏi
bó
gói
thanh
khối
phôi
thói
thỏi đúc
ròng rọc
puli
Anh
ingot
pad
bar
block
VT_THUỶ block
Đức
Barren
Block
Schmelzling
Gussblock
Ingot
Massel
Rohblock
Rohbramme
Rohling
Pháp
lingot
Block /m/THAN/
[EN] ingot
[VI] thỏi
Barren /m/THAN/
Barren /m/CƠ/
[VI] phôi, thỏi
Block /m/CNSX/
[EN] ingot, pad
[VI] thỏi (đúc), bó, gói
Block /m/CT_MÁY/
[EN] bar, block, ingot
[VI] thanh, khối, thỏi
Block /m/CƠ/
[EN] ingot (thỏi), VT_THUỶ block
[VI] ròng rọc, puli
ingot /INDUSTRY-METAL/
[DE] Barren; Block; Ingot; Massel; Rohblock; Rohbramme; Rohling
[FR] lingot
thỏi, thỏi đúc, thỏi thép, bó, gói, thanh, khối, phôi
INGOT
thôi Khối kim loại đúc trong khuôn. Nó là phôi để cán và rèn.
thỏi kim loại đúc, phôi đúc. Thỏi kim loại đúc hay phôi đúc chưa được gia công.
thói (đúc)