Việt
tức thời
thời điểm
khoảnh khắc
thời điểm ~ of exposure th ời điểm l ộ sáng
chốc lát
ngay lập tức
một lúc
ngay lúc
tu du gian
Anh
instant
moment
an instant
Đức
Augenblick
Augenblicks-
instant, moment
Augenblick /m/Đ_TỬ/
[EN] instant
[VI] thời điểm, khoảnh khắc
Augenblicks- /pref/T_BỊ, V_TẢI/
[VI] (thuộc) tức thời
thời điểm, khoảnh khắc, chốc lát, ngay lập tức, tức thời
Instant
A very brief portion of time.