TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jar

sự rung

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chấn động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chấn động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống đập

 
Tự điển Dầu Khí

bình

 
Tự điển Dầu Khí

lọ chai

 
Tự điển Dầu Khí

ống đệm

 
Tự điển Dầu Khí

rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lọ 2.chấn động mạnh3.búa casing cutter ~ búa cắt ống chống drilling ~ búa nghiền mason ~ bình sành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bình nhuộm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chum

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

bình chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoan rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

jar

jar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

container

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jar

Becher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vibrieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrschere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rutschschere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlagschere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tongefäß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellengefaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellenkasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jar

coulisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bocal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jar

khoan rung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jar

bình chứa, sự rung, sự dằn

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Jar

chum

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

jar

Vại, bình nhuộm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

JAR

Joint Airworthiness Regulations

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jar /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Bohrschere; Rutschschere; Schlagschere

[EN] jar

[FR] coulisse

jar /TECH/

[DE] Glas

[EN] jar

[FR] bocal

jar

[DE] Bohrschere; Rutschschere; Schlagschere

[EN] jar

[FR] coulisse

jar /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tongefäß

[EN] jar

[FR] bol

container,jar /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zellengefaß; Zellenkasten

[EN] container; jar

[FR] bac

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jar

1.bình, lọ 2.chấn động mạnh3.búa casing cutter ~ búa cắt ống chống drilling ~ búa nghiền mason ~ bình sành (để lưu trữ mẫu bùn đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingung /f/CNSX/

[EN] jar

[VI] sự rung, sự chấn động

vibrieren /vt/CNSX/

[EN] jar

[VI] rung, lắc, chấn động

verdichten /vt/CNSX/

[EN] jar

[VI] rung, dằn (cát làm khuôn)

Tự điển Dầu Khí

jar

[dʒɑ:]

  • danh từ

    o   ống đập

    - Dụng cụ dùng trong thiết bị khoan cáp để nới lỏng mũi khoan bị kẹt.

    - Dụng cụ dùng trên cột ống khoan hoặc cột cứu kẹt để đập mạnh dụng cụ ở bên dưới.

    o   sự rung, sự chấn động; bình, lọ chai; ống đệm (trong cáp khoan)

    §   bell jar : chuông thủy tinh

    §   dog leg jar : rãnh gấp khuỷu chân chó

    §   drilling jar : ống đệm (trong cáp khoan); bộ nhún

    §   filtering jar : bình lọc

    §   fishing jar : rãnh cứu kẹt

    §   rotary jar : ống nối quay (khoan cáp)

    §   test jar : dụng cụ điều chỉnh rãnh

    §   vacuum bell jar : chuông thủy tinh chân không

    §   jar accelerator : dụng cụ cứu kẹt

    Một loại dụng cụ dùng để tăng cường tác dụng của ống đạp cơ khí hoặc thuỷ lực nhằm nới lỏng vật bị kẹt trong giếng.

    §   jar intensifier : dụng cụ cứu kẹt

    §   jar latch : ống gom

    Một loại dụng cụ cứu kẹt dùng để thu gom ống đập bị vỡ.

    §   jar test : thử quy mô nhỏ

    Thử thể tích nhỏ trong thùng chứa nhằm xác định hiệu ứng của các hoá chất phụ gia.

    §   jar weights : tạ đập

    Khối thép nặng dùng để cứu ống bị kẹt trong giếng.

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    jar

    Becher

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    jar

    chấn động

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    jar

    sự lắc