Việt
êm
không có tiếng ồn
lặng
thép mềm
làm lặng
tịch
tĩnh
Anh
quiet
calm
desolate
void
still
serene
tranquil
Đức
geräuschlos
ruhig
beruhigen
calm, quiet, desolate, void
calm, still, quiet, serene, tranquil
beruhigen /vt/CNSX/
[EN] quiet
[VI] làm lặng (thép)
thép mềm (thép cacbon thấp)
Quiet
êm, không có tiếng ồn
(tt) (to quiet) ; yên ổn, yên tĩnh, yên láng [L] quiet enjoyment - điểu khoản hưởng dụng yên on. íỡ quiet title - tố quyền phú nhận,
(utterly) quiet
Making no noise.
ad. with little or no noise; having little or no movement; calm