Việt
nhanh
ghềnh
thác // nhanh
đứng
thác
dốc
chảy xiết
thép gió
thép cao tốc
Anh
rapid
Đức
Stromschnelle
geschwind
schnell
Pháp
rapides
thác, nhanh, dốc, chảy xiết
thép gió, thép cao tốc
Rapid
rapid /SCIENCE/
[DE] Stromschnelle
[EN] rapid
[FR] rapides
ghềnh, thác // nhanh ; (dốc) đứng
Having great speed.