TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resources

tài nguyên

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài nguyên nước identified ~ tài nguyên đã được xác định undiscovered ~ nguồn tài nguyên chưa được khám phá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn lực

 
Từ điển phân tích kinh tế

Các tài sản

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

các phương kế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thay đổi về lợi tức

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tài sản

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

số người sống chung và chi phí trong gia đình

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nguồn vốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Các tổ chức mua sắm chuyên nghiệp: Khi Bên vay thiếu tổ chức

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

nguồn lực và kinh nghiệm cần thiết

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bên vay có thể thuê một công ty mua sắm chuyên nghiệp làm đại diện cho mình.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

resources

resources

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Change in income

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

composition of family and living arrangement

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Procurement Agencies: Where Borrowers lack the necessary organization

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

and experience

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Borrowers may wish to employ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

as their agent

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

a firm specializing in handling procurement.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

resources

Betriebsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ressourcen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischbestände

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Naturschätze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

resources

ressource

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ressources

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Procurement Agencies: Where Borrowers lack the necessary organization,resources,and experience,Borrowers may wish to employ,as their agent,a firm specializing in handling procurement.

Các tổ chức mua sắm chuyên nghiệp: Khi Bên vay thiếu tổ chức, nguồn lực và kinh nghiệm cần thiết, Bên vay có thể (hoặc do Ngân hàng yêu cầu) thuê một công ty mua sắm chuyên nghiệp làm đại diện cho mình.

Procurement Agencies: Where Borrowers lack the necessary organization, resources, and experience, Borrowers may wish (or be required by the Bank) to employ, as their agent, a firm specializing in handling procurement.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resources

nguồn dự trữ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resources /IT-TECH/

[DE] Betriebsmittel; Ressourcen

[EN] resources

[FR] ressource

resources /FISCHERIES/

[DE] Fischbestände

[EN] resources

[FR] ressources

resources /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Naturschätze; Ressourcen

[EN] resources

[FR] ressources

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resources

Tài nguyên, nguồn vốn, tiềm năng, tư lực, khả năng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Resources

Các tài sản, các phương kế

Change in income,resources,composition of family and living arrangement

Thay đổi về lợi tức, tài sản, số người sống chung và chi phí trong gia đình

Từ điển phân tích kinh tế

resources

nguồn lực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resources

tài nguyên ground water ~ tài nguyên nước dưới đất hydroelectric ~ nguồn thuỷ điện management of farm animal genetic ~ quản lí tài nguyên di truyền vật nuôi mineral ~ tài nguyên khoáng sản natural ~ tài nguyên thiên nhiên natural water ~ nguồn nước thiên nhiên non-reneewable ~ tài nguyên không tái tạo other ~ tài nguyên khác plant ~ nguồn lợi thực vật potentially renewable ~ tài nguyên có thể tái tạo renewable ~ tài nguyên tái tạo water ~ nguồn nước, tài nguyên nước identified ~ tài nguyên đã được xác định undiscovered ~ nguồn tài nguyên chưa được khám phá

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

resources

tài nguyên

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

resources

tài nguyên