Việt
giữ lại
giữ
lấy
tích
chắn lại
giữ luôn
Ổn định
Anh
Retain
retaining
Đức
Behalten
stauen
zurückhalten
festhalten
halten
retain
Ổn định, giữ lại
retain, retaining
stauen /vt/XD/
[EN] retain
[VI] giữ, lấy, tích (nước)
zurückhalten /vt/XD/
[VI] chắn lại, giữ lại
[DE] Behalten
[EN] Retain
[VI] giữ lại