Việt
gai acicular ~ gai nhọn interambulacral ~ gai xen chân mút intergenal ~ gai giữa má lava ~ tháp dung nham marginal ~ gai rìa miliary ~ gai hạt kê volcanic ~ ghim núi lửa
thể ghim
gáy sách
rãnh then
cột sống
Anh
spine
thorn
backbone
back
key slot
Spine :
dorsal spine
spinal column
Đức
Wirbelsäule:
Buchrücken
Dorn
Stachel
gemeinsame Achse
Rücken
Keilnut
Pháp
Colonne vertébrale :
dos de la couverture
épine
épine dorsale
dorsal spine, spinal column, spine /y học/
Rücken /m/IN/
[EN] back, spine
[VI] gáy sách
Keilnut /f/CNSX/
[EN] key slot, spine
[VI] rãnh then
spine /TECH/
[DE] Buchrücken
[EN] spine
[FR] dos de la couverture
spine,thorn /SCIENCE/
[DE] Dorn; Stachel
[EN] spine; thorn
[FR] épine
backbone,spine /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] gemeinsame Achse
[EN] backbone; spine
[FR] épine dorsale
gai acicular ~ gai nhọn interambulacral ~ gai xen chân mút ( ở C ầ u gai) intergenal ~ gai giữa má (ở Bọ ba thuỳ) lava ~ tháp dung nham marginal ~ gai rìa ( ở Cầu gai và Sao biển ) miliary ~ gai hạt kê ( ở Cầu gai ) volcanic ~ ghim núi lửa , thể ghim ( núi lửa )
[EN] Spine :
[FR] Colonne vertébrale :
[DE] Wirbelsäule:
[VI] cột sống, xem chữ backbone.