TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spine

gai acicular ~ gai nhọn interambulacral ~ gai xen chân mút intergenal ~ gai giữa má lava ~ tháp dung nham marginal ~ gai rìa miliary ~ gai hạt kê volcanic ~ ghim núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể ghim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gáy sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh then

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 dorsal spine

cột sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spine

spine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

key slot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
spine :

Spine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 dorsal spine

 dorsal spine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinal column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spine :

Wirbelsäule:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
spine

Buchrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stachel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemeinsame Achse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keilnut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

spine :

Colonne vertébrale :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
spine

dos de la couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épine dorsale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dorsal spine, spinal column, spine /y học/

cột sống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücken /m/IN/

[EN] back, spine

[VI] gáy sách

Keilnut /f/CNSX/

[EN] key slot, spine

[VI] rãnh then

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spine /TECH/

[DE] Buchrücken

[EN] spine

[FR] dos de la couverture

spine,thorn /SCIENCE/

[DE] Dorn; Stachel

[EN] spine; thorn

[FR] épine

backbone,spine /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] gemeinsame Achse

[EN] backbone; spine

[FR] épine dorsale

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spine

gai acicular ~ gai nhọn interambulacral ~ gai xen chân mút ( ở C ầ u gai) intergenal ~ gai giữa má (ở Bọ ba thuỳ) lava ~ tháp dung nham marginal ~ gai rìa ( ở Cầu gai và Sao biển ) miliary ~ gai hạt kê ( ở Cầu gai ) volcanic ~ ghim núi lửa , thể ghim ( núi lửa )

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Spine :

[EN] Spine :

[FR] Colonne vertébrale :

[DE] Wirbelsäule:

[VI] cột sống, xem chữ backbone.