Spleiß /m/VT_THUỶ/
[EN] splice
[VI] đầu nối; chỗ nối dây (thừng, chão)
spleißen /vt/V_THÔNG, KT_DỆT, (thừng, cáp)/
[EN] splice
[VI] ghép nối, nối chập đầu; nối vê
Spleißstelle /f/Q_HỌC/
[EN] splice
[VI] chỗ nối chập đầu
Spleißung /f/TV/
[EN] splice
[VI] mối nối chập đầu (cáp)