Việt
cố định
dừng
ổn định
không dao động ~ wave yên l ặng
Thuộc: bất động
tịnh
bất biến hóa
không thay đổi
bền
Lớp không khí tĩnh
cô’ định
Anh
stationary
stable
air space
statíonary
Đức
stationär
stabil
Luftschichten
ruhend
Luftschichten,ruhend
[VI] Lớp không khí tĩnh
[EN] air space, stationary
stabil /adj/CƠ/
[EN] stable, stationary
[VI] bền, ổn định
cố định, không thay đổi
Stationary
Thuộc: bất động, tịnh, cố định, bất biến hóa
stationary /toán học/
ổn định , không dao động ~ wave yên l ặng (sóng)
['stei∫nəri]
o dừng
§ stationary valve : van cố định
§ stationary-barrel insert pump : bơm cần hút cố định
Not moving.