TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stationary

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dao động ~ wave yên l ặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thuộc: bất động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất biến hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thay đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lớp không khí tĩnh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
statíonary

cô’ định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

stationary

stationary

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air space

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
statíonary

statíonary

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

stationary

stationär

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stabil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftschichten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ruhend

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Luftschichten,ruhend

[VI] Lớp không khí tĩnh

[EN] air space, stationary

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabil /adj/CƠ/

[EN] stable, stationary

[VI] bền, ổn định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

statíonary

cô’ định

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stationary

cố định, không thay đổi

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Stationary

cố định

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stationary

Thuộc: bất động, tịnh, cố định, bất biến hóa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stationär

stationary

Từ điển phân tích kinh tế

stationary /toán học/

dừng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stationary

ổn định , không dao động ~ wave yên l ặng (sóng)

Tự điển Dầu Khí

stationary

['stei∫nəri]

o   dừng

§   stationary valve : van cố định

§   stationary-barrel insert pump : bơm cần hút cố định

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

stationary

Not moving.