Việt
Sở thích
vị
thị hiếu
nếm
thị hiếu.
Nêm
Anh
taste
flavour
favourite
food
Taste :
Đức
Geschmack
Geschmack :
Pháp
Goût :
goût
saveur
taste, flavour, favourite, food
Sở thích [Đức: Geschmack; Anh: taste]
-> > Mỹ học, Đẹp, Phán đoán, Phán đoán phản tư,
[VI] Sở thích
[DE] Geschmack
[EN] taste
Thị hiếu
taste /SCIENCE/
[FR] goût; saveur
Taste
Sở thích, thị hiếu.
v. to sense through the mouth (“The fruit tastes sweet.”)
[EN] Taste :
[FR] Goût :
[DE] Geschmack :
[VI] vị giác.
vị, nếm