TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turnover

doanh thu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

vốn luân chuyển

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoay. lặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đo ngược hướng dốc

 
Tự điển Dầu Khí

sự lật đổ

 
Tự điển Dầu Khí

kim ngạch.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chu trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự luân chuyển mineral salt ~ chu trình muối khoáng ~ time thời gian vòng tuần hoàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lật đổ doanh thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luân chuyển vốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Doanh số

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

vòng quay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tròn xoay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy lật liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy lật cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xáo trộn nước của thủy vực

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

turnover

turnover

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế

 working capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working funds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workingfund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stage circulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stage mass flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sales

 
Từ điển phân tích kinh tế

revenue

 
Từ điển phân tích kinh tế
turnover :

turnover :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

turnover

Umsatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umtrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

turnover

passage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période de retournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circulation totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débit de circulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux par étage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

turnover,sales,revenue

doanh thu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

turnover

xáo trộn nước của thủy vực

Xem Sự xáo trộn nước (Overturn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wenden /nt/SỨ_TT/

[EN] turnover

[VI] sự quay

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

turnover

máy lật liệu, máy lật cuộn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

turnover :

[HC] [TM] a/ doanh thu, b/ khoàn thời gian dưa von ra đau tư trong một vụ kinh doanh vá thu vốn vê; sự luân chuyên vốn. - turnover tax - thue đánh trên doanh thư. - assessment according to turnover - thuc tính trên doanh thu.

Từ điển toán học Anh-Việt

turnover

vòng quay, sự tròn xoay

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umsatz

turnover

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

turnover

Doanh thu

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Turnover

Doanh số, doanh thu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turnover /SCIENCE/

[DE] Umtrieb

[EN] turnover

[FR] passage; période de retournement; retournement; rotation

stage circulation,stage mass flow,turnover /SCIENCE,TECH/

[DE] Durchsatz

[EN] stage circulation; stage mass flow; turnover

[FR] circulation totale; débit de circulation; flux par étage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turnover

sự lật đổ (xe) doanh thu

turnover

sự luân chuyển vốn

turnover, working capital, working funds, workingfund

vốn luân chuyển (kinh doanh)

Từ điển Polymer Anh-Đức

turnover

Umsatz

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

turnover

chu trình, sự luân chuyển mineral salt ~ chu trình muối khoáng ~ time thời gian vòng tuần hoàn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Turnover

Doanh thu, kim ngạch.

Xem TOTAL REVENUE.

Tự điển Dầu Khí

turnover

['tə:n, ouvə]

o   sự đo ngược hướng dốc

Sự đo ngược hướng dốc của đá trầm tích dọc theo đứt gãy.

o   sự lật đổ (xe); doanh thu; vốn luân chuyển (kinh doanh)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turnover

doanh thu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turnover

xoay. lặt