get
[get]
động từ o thu được, nhận được, biến thành, trở thành
§ get down : đưa xuống, hạ xuống, đặt xuống
§ get on the line : đưa một đường ống vào hoạt động
§ get out : tách ra, khoát ra
§ get out a plan : lập một kế hoạch, vạch một kế hoạch
§ get out a scheme : chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá
§ get up : đưa lên, mang lên
§ get up speed : tăng tốc độ
§ get a bone : gặp xương
§ get granite : gặp granit
§ get his sack full : ớn tận cồ
Thuật ngữ chỉ trường hợp gặp phải người thợ chán nản công việc.
§ get it kellied : hoàn thành công việc
§ get on the line : cho dầu chảy vào ống dẫn
§ get the rag out : làm gấp