Schutzgeländer /nt/XD/
[EN] guard rail
[VI] lan can bảo hiểm, kết cấu bảo hiểm, kết cấu ngăn
Geländer /nt/KTA_TOÀN/
[EN] guard rail
[VI] lan can, tay vịn, thanh tựa
Schutzgitter /nt/KTA_TOÀN/
[EN] guard rail, protective screen
[VI] hàng rào chắn, lưới bảo vệ
Schutzschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] check rail, guard rail
[VI] ray áp, ray dẫn hướng, ray bảo vệ