TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capturer

chụp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

capturer

analyse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

understand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

catalogue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

register

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

record

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

understanding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cataloguing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

acquisition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

collection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

catch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

capturer

erfassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erfassung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

capturer

capturer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capturer /FISCHERIES/

[DE] fangen

[EN] catch

[FR] capturer

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capturer

[DE] erfassen

[EN] analyse, understand, catalogue, register, record

[FR] capturer

[VI] chụp

Capturer

[DE] Erfassung

[EN] understanding, cataloguing, acquisition, collection

[FR] Capturer

[VI] Chụp