Kessel /m/Đ_SẮT, THAN, CNT_PHẨM, CT_MÁY, CƠ/
[EN] boiler
[VI] nồi hơi
Kessel /m/NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] boiler
[VI] nồi hơi (thiết bị động lực)
Dampfboiler /m/TH_LỰC/
[EN] steam boiler
[VI] nồi hơi
Dampferzeuger /m/TH_LỰC/
[EN] boiler
[VI] nồi hơi
Dampferzeuger /m/CƠ, NH_ĐỘNG/
[EN] boiler
[VI] nồi hơi
Dampfkessel /m/KT_LẠNH, TH_LỰC, PTN, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] steam boiler
[VI] nồi hơi
Boiler /m/CƠ, NH_ĐỘNG/
[EN] boiler
[VI] nồi hơi
Abdampfkessel /m/CN_HOÁ/
[EN] evaporating boiler
[VI] nồi hơi, nồi làm bay hơi