TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạo lý

đạo lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luân lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giảng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài giảng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lý luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan điểm luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Suy lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý luận 2. Luận cứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể suy lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đạo lý

 ethic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tao

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

ethics

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

homily

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reasoning

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đạo lý

Geist

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Ethik

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sittengesetz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sittlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homily

Giảng đạo, đạo lý, bài giảng [giảng giải Lời Chúa trong Thánh Lễ].

theory

Lý luận, học thuyết, học lý, đạo lý, ý kiến, kiến pháp, quan điểm luận.

reasoning

1. Suy lý, suy luận, luận cứu, nghị luận, lý luận 2. Luận cứ, luận chứng, lý luận, đạo lý, lý do, điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính, có thể suy lý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sittengesetz /das/

đạo lý (Moralgesetz);

sittlich /(Adj.)/

(thuộc) đạo đức; luân lý; đạo lý;

Moral /[mo'ra:l], die; -, -en (PI. selten)/

đạo đức; luân lý; đạo lý;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ethik

[EN] ethics

[VI] đạo lý

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đạo Lý

[EN] Tao

[DE] Geist

[VI] Đạo Lý

[VI] Nguyên Lý của Đạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethic

đạo lý