Schwingungsfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi
Gestaltfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi
Materialermüdungswiderstand /m/DHV_TRỤ/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi (tàu vũ trụ)
Dauerfestigkeit /f/CNSX/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi
Dauerfestigkeit /f/VTHK, CƠ, L_KIM/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi
Dauerschwingfestigkeit /f/KTV_LIỆU/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi
Dauerhaltbarkeit /f/CNSX/
[EN] fatigue, fatigue durability
[VI] độ mỏi, độ bền mỏi
Ausdauer /f/CNSX/
[EN] stamina
[VI] tính bền mỏi, độ bền mỏi
Biegefestigkeit /f/CƠ/
[EN] fatigue strength
[VI] độ bền mỏi, sức bền mỏi
Dauerbruch /m/CNSX/
[EN] fatigue durability, fatigue fracture, progressive fracture
[VI] độ bền mỏi, sự gãy do mỏi, sự gãy dần dần