ausbracken /vt/
loại ra, loại bỏ, đào thải,
ausborgen /vt/
1. cho vay, cho mượn, đào thải; 2. chiếm, choán, giữ, đảm nhiệm.
ausscheiden /I vt/
1. tách ra, phân ra. loại ra, loại bỏ, đào thải; 2. (hóa) kết qủa; 3. (toán) loại trừ; II vi (s) xem
ausmustem /vt/
1. chọn lọc, tuyển lựa, phân loại; 2. (quân sự) quan sát, kiểm tra, thị sát, khám xét, xem xét; 3. loại ra, loại bỏ, đào thải, thải hồi.