anstrengen /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) đệ đơn kiện;
đệ đơn kiện chống lại ai. : eine Klage gegen jmdn. anstrengen
ausklagen /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) đệ đơn kiện;
truy tô' (einklagen);
klagen /than phiền về điều gì. 3. kêu ca, khiếu nại, phàn nàn; oán trách. 4. (geh.) thương tiếc; um jmdn./jmds. Tod klagen/
(Rechtsspr ) đệ đơn kiện (ai);
khiếu nại;
khiếu tố;
kiện cáo [auửgegen + Akk ];
ông ta muốn đệ đan kiện công ty : er will gegen die Firma klagen đệ đan kiện đòi bồi thường. : auf Schadenersatz, klagen
verklagen /(sw. V.; hat)/
đệ đơn kiện;
đưa đơn kiện;
kiện cáo;
tô' cáo;
kiện công ty đòi bồi thưởng. : die Firma auf Schadenersatz verklagen