Geländebeschreibung /f =, -en/
chú dẫn, chú giải, đồ giải; Gelände
Kennlinie /f =, -n/
đưòng cong, đổ thị, biểu đồ, đồ biểu, đồ giải; -
Beschreibung /f =, -en/
1. [sự] mô tả, miêu tả; - einer Lébensgeschichte tiểu sủ; 2. [sự] viết đầy, viết hết; 3. (toán) [sự] vẽ hình ngoại tiếp; 4. chú dẫn, chú giải, đồ giải; 5.qũi đạo (của hành tinh).