Việt
bên trái
tay trái
bằng tay trái.
Anh
left side
left
left-hand
left-handed
LH left hand
Đức
link
links
linkerseits
Linke
die linke Seite
Links-
Bên trái, bằng tay trái.
Links- /pref/M_TÍNH, V_TẢI/
[EN] left
[VI] (thuộc) bên trái, tay trái
left-hand /cơ khí & công trình/
left /cơ khí & công trình/
left side /cơ khí & công trình/
left-handed /cơ khí & công trình/
link (a); links (adv), linkerseits (adv); Linke f, die linke Seite; sang bên trái nach links (adv); bên trái nhà links des Hauses, links vom Hause.