Việt
bản chính
nguyên bản
bản gốc
Urschrift nguyên bản
bản góc.
chính bản.
nguyên tác
chính bản
bản góc
nguyên cáo
nguyên văn.
Anh
original
scri
Đức
echt
U
Urquelle
riginal
Urschrift
riginal /das; -s, -e/
nguyên bản; nguyên tác; bản gốc; bản chính;
Urschrift /die; -, -en/
nguyên bản; chính bản; bản gốc; bản chính; nguyên tác;
Urschrift nguyên bản, bản chính, bản góc.
Urquelle /f =, -n/
bản gốc, nguyên bản, bản chính, chính bản.
Urschrift /f =, -en/
nguyên bản, chính bản, bản góc, bản chính, nguyên tác, nguyên cáo, nguyên văn.
Original /nt/IN, TV/
[EN] original
[VI] bản gốc, bản chính
Bản chính, nguyên bản
original (a), echt (a);