Việt
cộng hưởng
cùng dao động
dội âm
cùng rung lên
cùng rung động
Tham dự
tham gia
gia nhập
hợp tác
quan hệ
thông phần
phân hưởng.
cái cộng hưởng
. cộng hưởng
. cái cộng hưởng
Anh
resonance
resonate
resonant
covibrate
resound
participation
resonator
Đức
mitschwingen
Resonanz
resonieren
mittönen
Resonator
Pháp
résonateur
Tham dự, tham gia, gia nhập, hợp tác, cộng hưởng, quan hệ, thông phần, phân hưởng.
resonieren /(sw. V.; hat) (Physik, Musik)/
cộng hưởng;
mitschwingen /(st. V.; hat)/
cộng hưởng; cùng rung lên; cùng rung động;
Resonator /der; -s, ...oren (Physik, Musik)/
cái cộng hưởng;
resonance /y học/
resound /toán & tin/
cộng hưởng, dội âm
resound /xây dựng/
resonieren vi, mitschwingen vi, mittönen vi; Resonanz f; tằn số cộng hưởng Resonanzfrequenz f
resonant /adj/V_LÝ/
[EN] resonant
[VI] cộng hưởng
mitschwingen /vt/CNSX/
[EN] covibrate
[VI] cộng hưởng, cùng dao động
[EN] resonance
[VI] Cộng hưởng
cộng hưởng /v/PHYSICS/
[DE] Resonator
[VI] (vật lý) cái cộng hưởng
[FR] résonateur