Việt
cưa tay
cưa mộng
đuôi cáo
cây mạch nương
cây hoa giền
cUa cung
cưa máy.
cái cưa tay
cửa tay
cổ tay
măng sết tay
bát tay
Cua tay
cái cùa tay
Anh
Hack saw
Hand saw
handsaw
tenon saw
Hand saws
hack saw
hand saw
back saw
hedge saw
hand shears
backsaw
sleeve/ cuff oping extended long sleeve
sleeve/ cuff oping relaxed long sleeve
cuff
sleeve opening
Đức
Handsägen
Fuchsschwanz
Scheckeschwanz
Manschette
Handsäge
Scheckeschwanz /m -es, -schwänze/
1. [cái] đuôi cáo; 2. (thực vật) cây mạch nương (Alopecurus pratensis); 3. (thực vật) cây hoa giền (Amarantus L.); 4. (kĩ thuật) [cái] cưa tay, cUa (kiểu) cung, cưa máy.
Handsäge /f =, -n/
cái cùa tay; Hand
Fuchsschwanz /m/CT_MÁY/
[EN] handsaw
[VI] cưa tay
Fuchsschwanz /m/XD/
[EN] handsaw, tenon saw
[VI] cưa tay, cưa mộng
Handsäge /f/XD, CT_MÁY/
[VI] cái cưa tay
Cửa tay
cuff,sleeve opening
Cửa tay, cổ tay, măng sết tay, bát tay
cưa tay (để cắt kloại)
tenon saw /y học/
hack saw /y học/
cưa tay (cắt sắt)
backsaw /xây dựng/
cưa (cầm) tay
tenon saw /xây dựng/
hack saw /xây dựng/
back saw /xây dựng/
hedge saw /xây dựng/
back saw /y học/
hedge saw /y học/
back saw, hedge saw /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Manschette f
[VI] Cưa tay
Hand saw /CƠ KHÍ/
Hack saw /CƠ KHÍ/
[VI] Cua tay
[EN] Hand saws