beschmahen /vt/
chửi mắng, chửi, xỉ vả, dì, xạc, phỉ báng.
Muhme /f =, -n/
1. cô, o, bá, dì, bác gái, mỢ; 2. chị họ, em họ.
Base I /f =, -n/
1. cô, o, bá, dì, bác gái, thím, mợ, bá; anh, chị em họ; [ngủơi] thânthiát. thân thuộc, họ hàng, bà con, họ đương, họ mạc; [ngưòi] mẹ dõ đầu; 2. (nghĩa bóng) ngưòi đàn bà đơm đặt chuyên, mụ ngồi lê dỗi mách