TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dương vật

dương vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con cu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như dương vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nam căn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tượng dương vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dương vật

Penis

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phallus

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 coles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jugum penis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

the male genital

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

dương vật

Johannes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gurke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zipfel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Penis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knüppel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phallus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pimmel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwengel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denRiemenengerschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwanzmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flöte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phallisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dương vật

Phallus

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phallus

Dương vật, tượng dương vật (tượng trưng sức năng sinh sản)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nam căn,dương vật

the male genital, penis, phallus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Johannes /[jo'hanos], der; -, - (PI. selten)/

(từ lóng) dương vật (Penis);

Gurke /[’gorka], die; -, -n/

(thô tục) dương vật (Penis);

Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/

dương vật (Penis);

Zipfel /[’tsipfol], der; -s, -/

(fam ) dương vật (Penis);

Penis /[’pe:nis], der; -,. -se u. Penes [...nẹ:s] (Med., bildungsspr.)/

dương vật (Glied);

Knüppel /[’knYpal], der; -s, -/

(thô tục) dương vật (Penis);

Nille /die; -, -n/

(thô tục) dương vật (Penis);

Prugel /['pry:gal], der; -s, -/

(thô tục) dương vật (Penis);

Phallus /[’falos], der; -, ...lli u. ...llen, auch/

dương vật (đang cương);

Pimmel /[’pimal], der; -s, - (ugs., oft fam.)/

dương vật (Penis);

Schwengel /[’JveipI], der; -s, -/

(thô tục) dương vật (Penis);

Rute /[’ru:ta], die; -, -n/

(thô tục) dương vật (Penis);

Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/

(từ lóng) dương vật (Penis);

denRiemenengerschnallen /(ugs.)/

(thô tục) dương vật (Penis);

Schwanzmachen /(tiếng lóng) thôi thúc ai, buộc ai làm nhanh; einen Schwanz bauen/machen (ugs.)/

(thô tục) dương vật (Penis);

Flöte /[’ftecta], die; -n/

(từ lóng) dương vật (Penis);

Spatz /[fpats], der; -en, auch/

(fam ) con cu; dương vật (Penis);

phallisch /['fall/] (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) dương vật; như dương vật;

Từ điển tiếng việt

dương vật

- dt. Cơ quan giao cấu đực của nhiều loài động vật thụ tinh trong, có chức năng đưa tinh trùng vào cơ quan sinh sản cái của động vật cáị dường< br> - trgt. (cn. nhường) Hầu như: Lưng khoang tình nghĩa dường lai láng (HXHương); Trong rèm, dương đã có đèn biết chăng (Chp).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Penis

Dương vật

Từ Điển Tâm Lý

DƯƠNG VẬT

[VI] DƯƠNG VẬT

[FR] Phallus

[EN]

[VI] Cơ quan sinh dục đàn ông. Từ nghìn xưa, người ta xem nói là biểu tượng của sức sống, làm cho mọi vật sinh sôi nảy nở, và nhiều dân tộc dựng linga, tức hình tượng dương vật để tôn thờ. Theo phân tâm học, vào khoảng 2-3 tuổi đến 5-6 tuổi, đây là bộ phận gây khoái cảm cho trẻ em, và tâm lý trẻ em cũng phát triển xoay quanh những cảm xúc và tình cảm chịu ảnh hưởng sâu sắc của tính dục; đó là giai đoạn dương vật, giai đoạn của mặc cảm Ơđip (x. từ này). Con trai vào thời này rất quan tâm đến con “chim” của nó và lo hãi sợ bị thiến (và người lớn cũng hay dọa trẻ em như vậy). Ở con gái, bộ phận âm vật không phát triển như con trai, nên lại “thắc mắc” tại sao mình không có “chim” như con trai. Sau 5-6 tuổi, mặc cảm Ơđip được giải tỏa, trẻ em vượt qua giai đoạn dương vật, bước vào thời ẩn tàng (x.từ này).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coles, jugum penis, penis

dương vật