TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di chúc

di chúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức chúc thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói trăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi trâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lài di chúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Á Ite ~ Cựu ưóc kinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. di chúc

1. Di chúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc thư 2. Khế ước New testament 1. Thánh Kinh Tân Ước 2. Tân Ước .<BR>Old ~ 1. Thánh Kinh Cựu Ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
lập di chúc

lập di chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 di chúc

1 di chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi trăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí. ki tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

di chúc

 testament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Will

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

last will

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. di chúc

testament

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

di chúc

testamentarisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Testament

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermächtnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letztwillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letzter Wille

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

testamenta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

testamentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legat I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

legieren II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lập di chúc

testieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 di chúc

testieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Á Ite [Neue] Testament

(tôn giáo) Cựu ưóc kinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

testamentarisch /a/

thuộc] di chúc, chúc thư; (của vua) di chiếu.

letztwillig /a/

thuộc] di chúc, [thuộc] chúc thư.

vermachen /vt/

di chúc, để lại, trói trăng.

testamentlich /a/

theo] di chúc, chúc thư, di chiếu.

Legat I /n -(e)s, -e/

bức] chúc thư, di chúc, di chiếu.

legieren II /vt/

di chúc, để lại, trôi trâng,

Vermächtnis /n -ses, -se/

1. [bức] chúc thư, di chúc; (vua) di chiếu; 2. lài di chúc.

Testament /n -(e)s, -e u/

1. [búc] chúc thư, di chúc, di thư; (của vua) di chiếu; [lòi] di chúc; 2.: das Á Ite [Neue] Testament (tôn giáo) Cựu ưóc kinh.

testieren /vt/

1 di chúc, để lại, trôi trăng, trói lại; 2. kí. ki tên, xác nhận, nhận thực, chúng nhận, chủng minh, chúng thực.

Từ điển Tầm Nguyên

Di Chúc

Di: để lại, chúc: dặn dò. Lời dặn dò trước lúc lâm chung. Vâng lời di chúc để sau. Hạnh Thục Ca

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letztwillig /(Adj.)/

(thuộc, theo) di chúc (test amentarisch);

testamenta /risch [testamen'ta:nf] (Adj.)/

(thuộc, theo) di chúc; chúc thư;

Legat /das; -[e]s, -e (Rechtsspr.)/

bức chúc thư; di chúc; di chiếu (Vermächtnis);

testieren /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) lập di chúc; di chúc;

Từ điển tiếng việt

di chúc

- I đg. (trtr.). Dặn lại trước khi chết những việc người sau cần làm và nên làm.< br> - II d. (trtr.). Lời hoặc bản . Tuân theo di chúc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

last will

di chúc

testament

1. Di chúc, chúc thư 2. Khế ước (Testament: Thánh Ước.) New testament 1. Thánh Kinh Tân Ước [bộ phận Thánh Kinh viết sau Đức Kitô] 2. Tân Ước [Đức Kitô lập giao ước mới với các tín đồ].< BR> Old ~ 1. Thánh Kinh Cựu Ước [bộ phận Thánh Kinh viết trước Đức Kit

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Will

Di chúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testament

di chúc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

di chúc

testamentarisch (a); Testament n, Vermächtnis n; letzter Wille m; viết di chúc Testament schreiben, testen vt; người lập di chúc Erblasser(in) m(0 di chuyển dislozieren vt, wegschieben vt, umstellen, umziehen vi; sự di chúc Ruck m, Dislokation f, Verlegerung f, Wegziehung f