anhauchen /(sw. V.; hat)/
thổi nhẹ;
hà hơi (vào ai, vật gì);
hà hai vào gương để lau cho sạch. : einen Spiegel zum Reinigen anhauchen
hauchen /(sw. V.; hat)/
thở nhẹ ra;
hà hơi;
aushauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hà hơi;
thở nhẹ ra (hauchend ausatmen);