TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hãy

Hãy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì phải lo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dịp nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nhất là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nicht ~ lésen kann er nó thậm chí không có thể đọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hãy

schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noch einmal

lại, lần nữa;

auf einmal, mit éin(em)mal,

1) bỗng nhiên, 2) ngay lập tức; 2. nhưng, song le, tuy nhiên, ngày xưa; 3. khi nào đấy, lúc nào đấy, có dịp nào đấy; 4. thú nhất là, một là; II

endlich einmal!

tất nhiên; 3.:

nicht einmal lésen kann er

nó thậm chí không có thể đọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön langsam fahren!

hãy chạy từ từ!

seid schön brav!

hãy ngoan ngoãn!

er mag es ruhig tun

nó có thể làm theo ý mình.

komm schon!

đi nào!

hör schon auf!

dừng lại ngay!

das könnt ihr mir ruhig glauben

các bạn cứ tin ở mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmal /1 adv/

1. một lần; éin bis zweimal một - hai lần; noch einmal lại, lần nữa; auf einmal, mit éin(em)mal, 1) bỗng nhiên, 2) ngay lập tức; 2. nhưng, song le, tuy nhiên, ngày xưa; 3. khi nào đấy, lúc nào đấy, có dịp nào đấy; 4. thú nhất là, một là; II prtc 1. hãy; dénke dừ einmal! hãy suy nghĩ đi!; 2. đã; endlich einmal! tất nhiên; 3.: nicht einmal lésen kann er nó thậm chí không có thể đọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön /[Jo:n] (Adj.)/

(ugs ) hãy (ý nhấri mạnh);

hãy chạy từ từ! : schön langsam fahren! hãy ngoan ngoãn! : seid schön brav!

mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/

hãy; tùy ý (biểu lộ sự đồng ý, đồng tình);

nó có thể làm theo ý mình. : er mag es ruhig tun

schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/

(unbetont) (ugs ) nào; này; hãy (ý thúc giục);

đi nào! : komm schon! dừng lại ngay! : hör schon auf!

ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/

(diễn tả sự động viên, vẻ tự tin) bình tĩnh; hãy; cứ; không có gì phải lo (unbesorgt, getrost);

các bạn cứ tin ở mình. : das könnt ihr mir ruhig glauben

Từ điển tiếng việt

hãy

- pht. 1. Vẫn, đang còn tiếp diễn: Trời hãy còn mưa Khoai hãy còn sống, chưa chín. 2. Cứ tạm thời như thế đã: hãy làm đi đã, tiền nong tính sau. 3. Nên, phải như thế nào đó: Anh hãy cẩn thận Hãy làm xong rồi hẵng ngủ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hãy

tiếng sai bảo, hãy chăm học, hãy cẩn thậ n, hãy gác bỏ ngoài tai vẫn, hãy còn, trời hãy còn mưa tạm thời hãy biết thế đã.