TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huệ

Huệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tì bà xá na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tu thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huệ tây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loa kèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bách hợp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

huệ

Wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Prajna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Panna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

insight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

view

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowledge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emancipative knowledge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

practising self improving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

observing precepts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

huệ

die Weisheit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Prajna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Panna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Lilie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lilie /í =, -n/

cây] huệ, huệ tây, loa kèn, bách hợp (Lilium L.).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huệ,tuệ

wisdom, insight, prajna

kiến,trí,huệ

view, knowledge, insight

tì bà xá na,huệ

emancipative knowledge, wisdom

tu thân,giới,tâm,huệ

practising self improving, observing precepts, ...

Từ điển tiếng việt

huệ

- dt. Cây thân cỏ, hoa xếp thành chùm dài, có màu trắng ngà hương thơm dịu: bông huệ trắng huệ lan huệ tâm lan huệ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huệ

(thực) cây (hoa) huệ Tuberose f, Lilie f

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Huệ

[VI] Huệ

[DE] die Weisheit, Prajna (P), Panna (S)

[EN] Wisdom, Prajna (P), Panna (S)