Việt
Huệ
tuệ
kiến
trí
tì bà xá na
tu thân
giới
tâm
huệ tây
loa kèn
bách hợp .
Anh
Wisdom
Prajna
Panna
insight
view
knowledge
emancipative knowledge
practising self improving
observing precepts
...
Đức
die Weisheit
Lilie
Lilie /í =, -n/
cây] huệ, huệ tây, loa kèn, bách hợp (Lilium L.).
huệ,tuệ
wisdom, insight, prajna
kiến,trí,huệ
view, knowledge, insight
tì bà xá na,huệ
emancipative knowledge, wisdom
tu thân,giới,tâm,huệ
practising self improving, observing precepts, ...
huệ
- dt. Cây thân cỏ, hoa xếp thành chùm dài, có màu trắng ngà hương thơm dịu: bông huệ trắng huệ lan huệ tâm lan huệ.
(thực) cây (hoa) huệ Tuberose f, Lilie f
[VI] Huệ
[DE] die Weisheit, Prajna (P), Panna (S)
[EN] Wisdom, Prajna (P), Panna (S)