TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký tên

ký tên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu hiệu riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt bút ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ký tên

Signing

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

ký tên

unterschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quittieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

testieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschreiben Sie bitte!

Bà vui lòng ký tên vào đây!

auf der Rückseite der Rechnung quittieren

ký tên vào mặt sau hóa đem.

den Friedens vertrag unterzeichnen

kỷ kết một hiệp ước hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/

ký tên (unterschreiben);

unterschreiben /(st. V.; hat)/

ký tên (signieren);

Bà vui lòng ký tên vào đây! : unterschreiben Sie bitte!

signieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ký tên; ký kết (unterschrei ben, unterzeichnen);

quittieren /(sw. V.; hat)/

ký tên; ký nhận;

ký tên vào mặt sau hóa đem. : auf der Rückseite der Rechnung quittieren

testieren /(sw. V.; hat)/

(Hochschulw früher) ký tên; xác nhận (vào sổ sinh viên);

signieren /(sw. V.; hat)/

ký tên; ghi dấu hiệu riêng (dưới tác phẩm của mình);

unterzeichnen /(sw. V.; hat)/

ký tên; đặt bút ký kết (signieren);

kỷ kết một hiệp ước hòa bình. : den Friedens vertrag unterzeichnen

zeichnen /(sw. V.; hat)/

(bes Kaufmannsspr ) (veraltend) ký tên; xác nhận; nhận thực;

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Signing

Ký tên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ký tên

unterschreiben vt.