galvanisch verzinken /vt/CNSX/
[EN] electrogal- vanize
[VI] (được) mạ điện
galvanisieren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplate
[VI] (được) mạ điện
galvanisiert /adj/S_PHỦ, ĐIỆN/
[EN] electroplated (được)
[VI] (được) mạ điện
galvanisiert /adj/CNSX/
[EN] plated (được)
[VI] mạ điện
galvanisiert /adj/CƠ/
[EN] galvanized (được)
[VI] mạ điện
Plattieren /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] plating
[VI] mạ điện
elektrochemisch überziehen /vt/S_PHỦ/
[EN] galvanize
[VI] mạ điện
elektrolytisch plattieren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplate
[VI] mạ điện
feuerverzinken /vt/S_PHỦ/
[EN] galvanize
[VI] mạ điện; mạ kẽm