Việt
mạ kẽm
mạ điện
tráng kẽm
Thép tấm có sóng
tráng kèm
sự mạ điện
nguyên tố kẽm
Zn
bọc kẽm
tráng kẽm.
cáo giác
tố giác
tố cáo
phát giác
mật báo.
Anh
galvanize
zinc coating
GALV – Galvanized
GCI – Galvanized corrugated iron
zinc
zinc plating
sherardize
hot-dip galvanize
cover With zinc
galvanize v.
galvanization
Đức
verzinken
Feuerverzinken
Zinkbeschichtung
mit Zink decken
Verzinkung
verzinken /(sw. V.; hat)/
mạ kẽm; tráng kẽm;
Verzinkung /f =, -en/
sự] mạ kẽm, tráng kẽm.
verzinken /vt/
1. mạ kẽm, tráng kẽm; 2. cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.
sự mạ điện, mạ kẽm
mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm
nguyên tố kẽm, Zn (nguyên tố số 30), mạ kẽm, bọc kẽm
Mạ kẽm
Thép tấm có sóng, mạ kẽm
cover With zinc, galvanize, sherardize
verzinken vt, mit Zink decken mạ kên vernickeln vt
verzinken /vt/S_PHỦ/
[EN] galvanize
[VI] mạ kẽm
verzinken /vt/CNSX/
verzinken /vt/L_KIM/
[EN] zinc
feuerverzinken /vt/S_PHỦ/
[VI] mạ điện; mạ kẽm
[VI] Mạ kẽm
[EN] hot-dip galvanize
[EN] zinc coating
mạ điện; tráng kèm (bàng điện phân), mạ kẽm