Việt
Ngõ ra
lõi ra
thoát
ra
công suát ra
sàn phẩm
hiệu suất
nâng suất
ngõ xuất
lô'i dẫn Hl ra ngoài một vùng hay một khu vực
“ ngõ ra
ranh giới
Anh
Output
exit
output
Đức
Aus
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
lô' i dẫn Hl ra ngoài một vùng hay một khu vực; “ ngõ ra; ranh giới (Endpunkt, Grenze);
lõi ra, ngõ ra; thoát, ra
công suát ra; sàn phẩm; hiệu suất; nâng suất; ngõ ra; ngõ xuất
ngõ ra
exit /xây dựng/