Arbeits /kraft, die/
người lao động;
Werkleute /(PI.) (veraltet)/
công nhân;
người lao động (Arbeiter, Werktätige);
Dienstnehmerin /die (österr.)/
người làm công;
người lao động (Arbeitnehmer);
Arbeitsmensch /der/
người lao động;
người ham thích làm việc;
Erwerbstätige /der u. die; -n, -n/
người làm công ăn lương;
người lao động;
Werktätige /der u. die; -n, -n/
người lao động;
người làm việc;
nhân viên;
Berufstätige /der u. die; -n, -n/
người lao động;
người có công ăn việc làm;
Arbeiter /der, -s, -/
công nhân;
thợ;
người lao động;
người làm việc;
người làm công;