TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niết bàn

Niết Bàn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn cực lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên đàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốn cực lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bờ bên kia thế giới .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

niết bàn

Nirvana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nibbana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

niết bàn

Paradies

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Nirvana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nibbana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nirwana

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Himmelreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Paradies auf Erden haben

sống sung sướng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nirvana

Niết bàn, tịch diệt, viên tịch, siêu thoát, giải thoát, thanh tịnh, an lạc, bờ bên kia thế giới [chỉ chân lý tuyết đối, chân tướng tối chung, là tuyệt diệt tham ái, trừ tận căn để đạt tới giải thoát, hoàn toàn tự do thanh tịnh].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eden /n -s (thần thoại)/

thiên đưòng, thiên đàng, niết bàn, nát bàn, chốn cực lạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

thiên đường; niết bàn;

sống sung sướng. : das Paradies auf Erden haben

Himmelreich /das (o. PI.) (christl. Rel.)/

thiên đường; niết bàn; chốn cực lạc (Paradies);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niết bàn

Paradies n, Nirwana nniệt (buộc chặt) festbinden vtniêu Topf m, Napf mniệu Urin m

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

niết bàn

nirvana

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Niết Bàn

[VI] Niết Bàn

[DE] das Nirvana (S), Nibbana (P)

[EN] Nirvana (S), Nibbana (P)