Việt
Phỉnh
khai thác
dỗ ngon dỗ ngọt
phỉnh phò
đánh lùa
lừa gạt
lường gạt
phỉnh.
Đức
betrügen
belügen
schmeicheln
entlocken
vorspiegeln
vorspiegeln /vt (j-m)/
phỉnh phò, đánh lùa, lừa gạt, lường gạt, phỉnh.
entlocken /(sw. V.; hat)/
khai thác; phỉnh; dỗ ngon dỗ ngọt;
phỉnh
1) betrügen (vt), belügen vt;
2) schmeicheln vi.
nói khéo để gạt, phỉnh gạt, phỉnh nịnh, phỉnh phờ, nói phỉnh.